20220823

Đầu in Zebra ZT510 203dpi (P1083347-005)

 Đầu in Zebra ZT510 203dpi cung cấp chất lượng bản in cơ bản nhất cho hầu hết các ứng dụng phổ thông trong các tác vụ sản xuất hàng ngày.




  • Cấu tạo chính đầu in Zebra ZT510 203dpi từ tập hợp bo mạch gắn kết với hệ thống điểm điốt bán dẫn truyền nhiệt.
  • Mật độ điểm chuẩn đầu in Zebra ZT510 203dpi 8 dots/mm với bề ngang hay độ rộng - chiều rộng 11 cm.
  • Tốc độ sinh nhiệt trên đầu in ZT510 203dpi tối đa 12 inch/s ~ 356 mm/s.
  • Tương thích đốt nhiệt với hầu hết các chất liệu mực in: ribbon wax, wax/resin và resin, bao gồm ribbon màu.
  • Hoạt động đồng thời hai phương thức in hay kiểu in: thermal transfer và direc thermal.
  • In các định dạng thông tin từ text, mã vạch 1D, 2D, PDF-417, hình ảnh, cùng nhiều định dạng fonts chữ khác nhau.

 

Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

 Zebra Corp Technologies Inc

Part Number

 P1083347-005

Mô tả

 Printhead 203 dpi ZT510.

Xuất xứ

 China.

Dòng máy hỗ trợ

 Zebra ZT510.

 

Video hướng dẫn thay thế đầu in Zebra ZT510 203dpi - Xi4 Series




20220822

Dây curoa Novexx AP5.4

 Dây curoa Novexx AP5.4 nằm trong nhóm vật tu, linh kiện hao mòn thay thế với 2 part đảm nhiệm từng chức năng.


  • Dây curoa Novexx AP5.4 bao gồm hai part cho hai nhóm chức năng khác nhau.
  • Thành phần cấu tạo dây curoa Novexx AP5.4 từ cao su tổng hợp, nhựa cứng, sợi vải hoặc sợi đồng.
  • Tốc độ tối đa dây curoa Novexx AP5.5 đảm nhiệm 12 inch/s ~ 256 mm/s.
  • Tương thích cho cả hai nhóm độ phân giải đầu in Novexx AP5.4 203dpi và 300dpi.

Phân loại dây curoa Novexx AP5.4 theo part number dưới đây:

  • A3922: Dây curoa cho hệ thống trục cuộn, kéo ruy băng mực.
  • A3920: Dây curoa co trục lăn kéo tem, nhãn.



Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

 Novexx Corp Technologies Inc

Part Number

 A3922.

 A3920.

Mô tả

 Toothed belt for Media.

 Toothed belt for Ribbon.

Tốc độ tối đa

 12 inch/s.

Xuất xứ

 Malaysia - Japan.

Dòng máy hỗ trợ

 Novexx AP5.4.

 Novexx AP4.4.



20220820

Đầu in Honeywell PX4ie 406dpi

 Đầu in Honeywell PX4ie 406dpi nằm trong nhóm linh kiện thay thế, nâng cấp từ đầu in Honeywell PX4ie 203dpi & 300dpi.

 


  • Mật độ điểm điốt bán dẫn đầu in Honeywell PX4ie 406dpi 16 dots/mm được trải dài trên bề ngang 11 cm.
  • Nguyên lý hoạt động chính đầu in PX4ie sinh nhiệt làm nóng chảy ruy băng mực dán lên bề mặt tem, nhãn.
  • Tốc độ tối đa đầu in PX4ie đạt được 10 inch/s ~ 254 mm/s.
  • Hỗ trợ in hầu hết các định dạng mã vạch phổ biến trên thị trường: 1-D, 2D, và PDF-417.
  • Tương thích sinh nhiệt nóng chảy đa dạng các chất liệu ruy băng măng mực - ribbon wax, wax/resin và resin.
  • Hoạt động đồng thời hay song song cùng bộ kit đọc/ghi thẻ tags RFID; in dán thông tin trên bề mặt.
  • Tùy biến hoán đổi độ phân giải 203dpi, 300dpi và 406dpi -> Plug and Play.




Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

 Honeywell Corp Technologies Inc

Part Number

 850-812-900

Mô tả

 Printhead PX4ie 406dpi

Xuất xứ

 China - Malaysia

Dòng máy hỗ trợ

 Honeywell PX4ie.

 Honeywell PX4i.

 

Video hướng dẫn thay thế đầu in Honeywell PX4ie 406dpi - PX Series






Zebra Printer

Intermec Printer