Máy in nhãn an toàn BRADY S3100 là thế hệ nâng cấp tiếp theo chuyên in ấn các định dạng tem - nhãn cho ngành an toàn nhà máy, bến bãi, biển hiểu ngoài trời,...
|
|
|
|
Ứng dụng:
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
|
Hãng sản xuất |
Brady Corp Technologies Inc |
|
Model |
Brady S3100 |
|
Thông số vật lý |
|
|
Kích thước |
9.5 in H x 12 in W x 10.25 in D |
|
Trọng lượng |
20 lb |
|
Phương thức in |
Thermal Transfer. |
|
Độ phân giải |
300 DPI |
|
Tốc độ in |
3 inch/s. |
|
Dao cắt |
Full. |
|
Cấu hình |
|
|
Bộ vi xử lý CPU |
32-bit RSC CPU |
|
Nguồn |
101 to 240V AC, 50/60 Hz |
|
Bảng điều khiển |
Touchscreen color LCD; |
|
Cảm biến |
Gap transmissive sensor, Black mark reflective |
|
Giao tiếp – kết nối |
|
|
Kết nối |
Keyboard, PC, Touch Screen. WiFi. |
|
Mã vạch – barcode |
|
|
1D |
Code 39, Code 93, Code 128 A, B, C, EAN-8, EAN-13, EAN/JAN 13, JAN-8, JAN-13, HIBC, Interleaved 2 of5, Interleaved 2 of 5 w check digit, UPC A, Aztec, QR Code , datamatrix |
|
2D |
QR Code, PDF-417 |
|
Fonts |
|
|
Internal fonts |
Arial, Arial 65, Courier New, MS Gothic, See Brady Workstation, Tahoma, Times New Roman, Trebuchet MS, Verdana |
|
Ngôn ngữ máy |
|
|
BPL (compatible to EPL, ZPL, ZPLII, DPL) |
|
|
Label – tem, nhãn / Ribbon |
|
|
Kiểu tem, nhãn |
B30-, B30C-, B30EP-. |
|
Độ rộng in |
4.25 in. |
|
Độ dài in tối đa nhãn |
8.3 ft. |
|
Moi trường hoạt động |
|
|
Nhiệt độ hoạt động |
1°F–104°F (5°–40°C), |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-40°F–140°F (-40°–60°C), 1 |




No comments:
Write comments